Có 2 kết quả:

师奶 shī nǎi ㄕ ㄋㄞˇ師奶 shī nǎi ㄕ ㄋㄞˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

married woman of mature age

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

married woman of mature age

Bình luận 0